Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physiotherapy




physiotherapy
[,fiziou'θerəpi]
danh từ
(y học) vật lý trị liệu (điều trị bằng bài tập thể dục, xoa bóp, ánh sáng, nhiệt..)


/,fiziə'θerəpi/

danh từ
(y học) phép chữa vật lý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "physiotherapy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.