Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physiognomist




physiognomist
[,fizi'ɔnəmist]
danh từ
người xem tướng mặt (đoán tính tình một người qua các đặc điểm của mặt người đó)


/,fizi'ɔnəmist/

danh từ
thầy tướng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.