phylactery
phylactery | [fi'læktəri] |  | danh từ | |  | hộp nhỏ đựng thánh điển (đeo bởi người Do-thái khi cầu nguyện) | |  | bùa | |  | to make broad one's phylactery (phylacteries) | |  | tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực |
/'filæktəri/
danh từ
hộp kính (bằng da, của người Do-thái)
bùa !to make broad one's phylactery (phylacteries)
tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực)
|
|