Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phrygien


[phrygien]
tính từ
(sử học) (thuộc) xứ Phơ-ri-gi (ở tây bắc Tiểu á)
Historie phrygienne
lịch sử xứ Phơ-ri-gi
bonnet phrygien
(sử học) mũ bonê đỏ (biểu hiện của tự do trong thời cách mạng tư sản Pháp)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Phơ-ri-gi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.