|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phrygien
 | [phrygien] |  | tính từ | |  | (sử học) (thuộc) xứ Phơ-ri-gi (ở tây bắc Tiểu á) | |  | Historie phrygienne | | lịch sử xứ Phơ-ri-gi | |  | bonnet phrygien | |  | (sử học) mũ bonê đỏ (biểu hiện của tự do trong thời cách mạng tư sản Pháp) |  | danh từ giống đực | |  | (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Phơ-ri-gi |
|
|
|
|