|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
photo
| [photo] | | danh từ giống cái | | | viết tắt của photographie | | | Prendre une photo | | chụp ảnh | | | Aimer la photo | | thích chụp ảnh | | | Belle photo | | bức ảnh đẹp | | | Photo en couleurs | | bức ảnh màu | | | Photo de famille | | bức ảnh của gia đình | | | appareil photo | | | máy ảnh, máy chụp hình |
|
|
|
|