Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phonographer




phonographer
[fou'nɔgrəfə]
Cách viết khác:
phonographist
[fou'nɔgrəfist]
danh từ
người viết tốc ký (theo phương pháp Pit-man)


/fou'nɔgrəfə/ (phonographist) /fou'nɔgrəfist/

danh từ
người viết tốc ký (theo phương pháp Pit-man)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.