Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phlegmatic




phlegmatic
[fleg'mætik]
tính từ
phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên


/fleg'mætik/

tính từ
phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải

Related search result for "phlegmatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.