phlegm
phlegm![](img/dict/02C013DD.png) | [flem] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) đờm dãi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phớt tỉnh, tính lạnh lùng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | show considerable phlegm in facing the crisis | | tỏ ra khá bình thản trong việc đương đầu với cuộc khủng hoảng |
/flem/
danh từ
(y học) đờm dãi
tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải
|
|