Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
philanthropie


[philanthropie]
danh từ giống cái
lòng yêu người, lòng bác ái
từ tâm
phản nghĩa Misanthropie. égoïsme


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.