Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phi


(từ cũ, nghĩa cũ) épouse de second rang d'un roi; épouse de prince
galoper; prendre le galop (en parlant du cheval)
(bếp núc) faire rissoler
Phi hành
faire rissoler des ciboules
calciner
Phi phèn
calciner de l'alun
si ce n'est
Phi nó thì còn ai lấy quyển sách của tôi
qui donc a pu prendre mon livre, si ce n'est lui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.