|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phi
| (từ cũ, nghĩa cũ) épouse de second rang d'un roi; épouse de prince | | | galoper; prendre le galop (en parlant du cheval) | | | (bếp núc) faire rissoler | | | Phi hành | | faire rissoler des ciboules | | | calciner | | | Phi phèn | | calciner de l'alun | | | si ce n'est | | | Phi nó thì còn ai lấy quyển sách của tôi | | qui donc a pu prendre mon livre, si ce n'est lui |
|
|
|
|