Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pheasant-eyed




pheasant-eyed
['fezntaid]
tính từ
có chấm như mắt gà lôi (hoa)


/'feznt'aid/

tính từ
có chấm như mắt gà lôi (hoa)

Related search result for "pheasant-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.