![](img/dict/02C013DD.png) | [feiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuần trăng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the phases of the moon |
| các tuần trăng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a phase of history |
| một giai đoạn lịch sử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a difficult phase |
| một thời kỳ khó khăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's just a phase (she's going through) |
| (thông tục) đó đúng là một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong thời thơ ấu, thời thanh niên) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương diện, mặt (của vấn đề...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý); (sinh vật học) pha |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in/out of phase |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng/lệch pha |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a phased withdrawal of troops |
| một cuộc rút quân nhiều giai đoạn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ something in) thực hiện từng bước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ something out) hủy bỏ từng bước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) làm đồng bộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to phase out something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì |