Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pharyngeal




pharyngeal
[,færin'dʒi:əl]
tính từ
(giải phẫu) học thuộc hầu
(ngôn ngữ học) thuộc phụ âm hầu


/,færin'dʤi:əl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pharyngeal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.