Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phao


flotte; flotteur
Dây câu có phao
ligne de pêche munie d'une flotte (d'un flotteur)
Phao ở lưới đánh cá
flotteurs des filets de pêche
bouée
Phao cứu đắm
bouée de sauvetage
réservoir (d'une lampe à pétrole)
lancer; colporter
Phao tin
colporter des nouvelles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.