Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phai


se décolorer, se faner, passer
áo đã phai
veste qui s'est décolorée
s'éventer
Hương phai
parfum qui s'est éventé, parfum éventé
se refroidir, se relâcher
Tình phai
amour qui se relâche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.