|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phai
verb to fade vải này không bao giờ phai màu this material will never fade to lose fragrance hương phai the scent has lost its fragrance
| [phai] | | động từ. | | | xem phai lạt, phai nhạt | | | fade, discolour, bleach, lose colour, deprice of colour, faded, discoloured | | | vải này không bao giờ phai màu | | this material will never fade | | | to lose fragrance; (fig.) forget | | | hương phai | | the scent has lost its fragrance. | | | tình chóng phai | | inconstant love |
|
|
|
|