Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
pha


phare (d'automobile)
projecteur (de D.C.A)
phase
Hiệu số pha (điện học)
différence de phases
Pha lỏng (vật lý học)
phase liquide
(âm nhạc) fa
Pha trưởng
fa majeur
additionner, mélanger, mêler
Pha thêm nước vào cà-phê
additionner son café avec de l'eau
Pha màu
mélanger des couleurs
faire une infusion, préparer
Pha chè
faire une infusion de thé; préparer du thé
Pha thuốc
préparer une potion
tirer sur, avoir une nuance de
Màu đỏ hơi pha màu nâu
un rouge qui tire un peu sur le brun
Lời nói pha giọng mỉa mai
parole qui a une nuance d'ironie
métissé
Gà pha
poule métissée
à usage multiple (en parlant d'un couteau)
varié; de genres divers
Làm pha nhiều việc
s'occuper de beaucoup de travaux variés
dépecer, débiter
Pha con lợn
dépecer (débiter) un porc
franchir
Pha núi băng rừng
franchir monts et forêts
dòng điện ba pha
courant triphasé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.