Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pha



noun
phase, stage
điện ba pha three phase electricity
noun
head-light; head-lamp; searchlight
verb
to mix; to mingle; to ađ
pha màu to mix colours to make, to draw
pha cà phê to make coffee
adj
miscellaneons,
làm pha nhiều việc to do miscellaneous work

[pha]
phase; stage
Điện ba pha
Three-phase electricity
headlight; headlamp; searchlight
to mix; to mingle
Pha màu
To mix colours
to make; to prepare
Pha cà phê đá
To make iced coffee
miscellaneous
Làm pha nhiều việc
To do miscellaneous work
(âm nhạc) Fa; F



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.