|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peupler
 | [peupler] |  | ngoại động từ | |  | định dân | |  | Peupler une île déserte | | định dân ở một đảo hoang | |  | di thực; thả, trồng | |  | Peupler un étang | | thả cá vào ao | |  | Peupler un bois | | trồng cây gây rừng | |  | ở | |  | Les étudiants qui peuplent cette maison | | những sinh viên ở ngôi nhà này |  | nội động từ | |  | sinh sôi nảy nở | |  | Les rats peuplent rapidement | | chuột sinh sôi nảy nở nhanh |  | phản nghĩa Dépeupler, vider. Déserter. |
|
|
|
|