|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peste
![](img/dict/02C013DD.png) | [peste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) bệnh dịch hạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Atteint de la peste | | mắc bệnh dịch hạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La peste se transmet par les rats | | bệnh dịch hạch được truyền từ chuột | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người tai ác; lý thuyết độc hại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đứa trẻ tinh nghịch, oắt con | | ![](img/dict/809C2811.png) | fuir quelqu'un comme la peste | | ![](img/dict/633CF640.png) | tránh ai như tránh quan ôn | | ![](img/dict/809C2811.png) | se gagner (se prendre) comme la peste | | ![](img/dict/633CF640.png) | dễ mắc lắm | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghê thật! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peste ! que c'est beau ! | | ghê thật, đẹp biết bao! |
|
|
|
|