![](img/dict/02C013DD.png) | ['pə:və:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hư hỏng; người đồi truỵ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ trái thói về tình dục |
![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'və:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm sai; dùng sai; xuyên tạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pervert of the truth |
| xuyên tạc sự thật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pervert of the course of the justice |
| làm sai lệch tiến trình xét xử của toà án |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hư hỏng, làm lầm đường lạc lối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pervert of the mind |
| làm hư hỏng tâm hồn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pervert (the mind of) a child |
| làm hư hỏng (đầu óc) một đứa trẻ |