|  persuasion 
 
 
 
 
  persuasion |  | [pə'sweiʒn] |  |  | danh từ |  |  |  | sự làm cho tin, sự thuyết phục |  |  |  | sự tin tưởng, sự tin chắc; điều (người ta) tin tưởng |  |  |  | it is my persuasion that |  |  | tôi tin chắc rằng |  |  |  | niềm tin tôn giáo, tín ngưỡng; giáo phái |  |  |  | to be of the Roman Catholic persuasion |  |  | theo giáo hội La-mã |  |  |  | (đùa cợt) loại, phái, giới |  |  |  | no one of the trade persuasion was there |  |  | không có ai là nam giới ở đó cả | 
 
 
  /pə'sweiʤn/ 
 
  danh từ 
  sự làm cho tin, sự thuyết phục 
  sự tin, sự tin chắc 
  it is my persuasion that  tôi tin chắc rằng 
  tín ngưỡng; giáo phái 
  to be of the Roman Catholic persuasion  theo giáo hội La-mã 
  (đùa cợt) loại, phái, giới 
  no one of the trade persuasion was there  không có ai là nam giới ở đó cả 
 
 |  |