Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peripteral




peripteral
[pə'riptərəl]
tính từ
(kiến trúc) có hàng cột bao quanh
danh từ
(kiến trúc) nhà cột quanh


/pə'riptərəl/

tính từ
(kiến trúc) có hàng cột bao quanh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.