periodical
periodical | [,piəri'ɔdikl] | | Cách viết khác: | | periodic |  | [,piəri'ɔdik] |  | tính từ | |  | như periodic | |  | xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...) |  | danh từ | |  | tạp chí xuất bản định kỳ |
có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ
/,piəri'ɔdikəl/
tính từ ((cũng) periodic)
(thuộc) chu kỳ periodical motion chuyển động chu kỳ
định kỳ, thường kỳ
tuần hoàn periodical law định luật tuần hoàn periodical table bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép
tính từ
xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)
danh từ
tạo chí xuất bản định kỳ
|
|