|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perilousness
perilousness | ['periləsnis] | | danh từ | | | tính nguy hiểm, hiểm hoạ, hiểm nghèo; sự nguy hiểm, sự nguy nan, sự hiểm nghèo |
/'periləsnis/
danh từ tính nguy hiểm, sự nguy hiểm, sự nguy nan, sự hiểm nghèo
|
|
|
|