có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
lưu niên, sống lâu năm
a perennial plant
cây lâu năm
danh từ
(thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm
hardy perennials
những cây lâu năm chịu được giá rét
/pə'renjəl/
tính từ có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối) lưu niên, sống lâu năm a perennial plant cây lâu năm tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt