|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
percolation
percolation | [,pə:kə'lei∫n] | | danh từ | | | sự lọc; sự chảy qua; sự chiết ngâm | | | sự thấm qua (nước); sự tràn ra (thông tin, cảm xúc) |
sự ngâm chiết
/,pə:kə'leiʃn/
danh từ sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm
|
|
|
|