![](img/dict/02C013DD.png) | [percer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chọc thủng, đục, khoét, giùi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Percer un mur |
| đục tường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Percer un tonneau |
| giùi thùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des oreilles percées |
| tai có đục lỗ (để đeo bông) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Percer un trou |
| khoét một cái lỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Percer une porte |
| trổ cửa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đâm thủng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Percer la poitrine |
| đâm thủng ngực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Percer une rue |
| mở một đường phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấm qua; lách qua; xuyên qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie perce les vêtements |
| mưa thấm qua quần áo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Percer la foule |
| lách qua đám đông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil perce les nuages |
| ánh nắng xuyên qua những đám mây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La lumière perce les ténèbres |
| ánh sáng xuyên qua bóng tối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xé, xé tan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son qui perce le silence |
| âm thanh xé tan sự im lặng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khám phá; nhìn thấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Percer un secret |
| khám phá một điều bí mật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Percer un complot |
| khám phá ra một âm mưu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Percer l'avenir |
| nhìn thấu tương lai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | crier à percer les oreilles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | la hét xé tai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les os lui percent la peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) gầy giơ xương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | percer à jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vạch trần ra, làm rộ ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | percer le coeur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm đau lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | percer le jeu de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đoán ý đồ của ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Boucher, clore, fermer, obstruer. |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỡ ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Abcès qui perce |
| nhọt vỡ ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ló ra, lộ ra, mọc ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soleil qui perce à travers les nuages |
| mặt trời ló ra giữa đám mây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La haine perce |
| sự căm hờn lộ ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les dents qui percent |
| răng mọc ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổi lên, lọt qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Auteur qui commence à percer |
| tác giả mới nổi lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'avant-centre perce |
| trung phong lọt qua (hàng phòng thủ của đối phương) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thành công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'arrive pas à percer |
| nó vẫn chưa thành công |