Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perambulate




perambulate
[pə'ræmbjuleit]
ngoại động từ
đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)
đi đi lại lại
perambulate after lunch
đi dạo loanh quanh sau bữa ăn trưa
đi thanh tra (một vùng...)
đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới
nội động từ
đi dạo


/pə'ræmbjuleit/

ngoại động từ
đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)
đi thanh tra (một vùng...)
đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới

nội động từ
đi dạo

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.