penetrative
penetrative | ['penitrətiv] | | tính từ | | | thấm thía; có thể thâm nhập được | | | sắc sảo, sâu sắc | | | a penetrative analysis | | một sự phân tích sâu sắc | | | the thé (tiếng kêu...) |
/'penitrətiv/
tính từ thấm vào, thấm thía sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc the thé (tiếng kêu...)
|
|