 | [peloter] |
 | ngoại động từ |
| |  | (thông tục) mân mê, sờ soạng |
| |  | (thông tục) nịnh hót |
| |  | Peloter un homme influent |
| | nịnh hót một người có thế lực |
| |  | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cuộn lại thành cuộn |
| |  | Peloter du fil |
| | cuộn chỉ |
 | nội động từ |
| |  | (thể thao) chơi bóng quần |
| |  | peloter en attendant partie |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm tạm thời để chờ dịp |