peerage
peerage | ['piəridʒ] |  | danh từ | |  | hàng quý tộc, hàng khanh tướng; giới quý tộc, giới khanh tướng | |  | elevate/raise to somebody to the peerage | | nâng ai lên hàng quí tộc (phong cho ai là huân tước) | |  | danh sách quí tộc | |  | chức tước, cấp bậc quí tộc |
/'piəridʤ/
danh từ
các khanh tướng
hàng quý tộc, hàng khanh tướng to be raised to the peerage được phong khanh tướng
danh sách các khanh tướng
|
|