Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peek-a-boo




peek-a-boo

[peek-a-boo]
saying && slang
peek through the fingers with hands covering eyes
Shelly was playing peek-a-boo with the baby.


/'pi:kə'bu:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò chơi ú tim oà


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.