|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peek-a-boo
peek-a-boo
| | [peek-a-boo] | | saying && slang | | | peek through the fingers with hands covering eyes | | | Shelly was playing peek-a-boo with the baby. |
/'pi:kə'bu:/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò chơi ú tim oà
|
|
|
|