Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedicel




pedicel
['pedisel]
Cách viết khác:
pedicle
['pedikl]
danh từ
(sinh vật học) cuống nhỏ


/'pedisəl/ (pedicle) /'pedikl/

danh từ
(thực vật học) cuống nhỏ

Related search result for "pedicel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.