peculiarity
peculiarity | [pi,kju:li'ærəti] |  | danh từ | |  | tính chất riêng, nét riêng biệt, nét đặc biệt | |  | a peculiarity of the region | | một thứ đặc sản của địa phương | |  | tính chất kỳ lạ, khác thường | |  | sự kỳ quặc, cái khác thường; cái lập dị | |  | peculiarity of behaviour | | cái lập dị trong hành vi |
/pi,kju:li'æriti/
danh từ
tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt
tính kỳ dị, tính khác thường
cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
|
|