peculiarity
peculiarity![](img/dict/02C013DD.png) | [pi,kju:li'ærəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất riêng, nét riêng biệt, nét đặc biệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a peculiarity of the region | | một thứ đặc sản của địa phương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất kỳ lạ, khác thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kỳ quặc, cái khác thường; cái lập dị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | peculiarity of behaviour | | cái lập dị trong hành vi |
/pi,kju:li'æriti/
danh từ
tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt
tính kỳ dị, tính khác thường
cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
|
|