Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pectoral


[pectoral]
tính từ
(thuộc) ngực
Muscles pectoraux
cơ ngực
Nageoires pectorales
vây ngực
bổ phổi, chữa bệnh phổi
Sirop pectoral
xi-rô bổ phổi
danh từ giống đực
(dược học) thuộc bổ phổi, thuốc chữa bệnh phổi
(giải phẫu) cơ ngực
Grand pectoral
cơ ngực to
mảnh che ngực (ở bộ áo giáp) miếng bố tử (ở ngực áo tế)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.