|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pectoral
| [pectoral] | | tính từ | | | (thuộc) ngực | | | Muscles pectoraux | | cơ ngực | | | Nageoires pectorales | | vây ngực | | | bổ phổi, chữa bệnh phổi | | | Sirop pectoral | | xi-rô bổ phổi | | danh từ giống đực | | | (dược học) thuộc bổ phổi, thuốc chữa bệnh phổi | | | (giải phẫu) cơ ngực | | | Grand pectoral | | cơ ngực to | | | mảnh che ngực (ở bộ áo giáp) miếng bố tử (ở ngực áo tế) |
|
|
|
|