Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peacock





peacock


peacock

The peacock is a beautiful bird from India. The male has a large train of feathers.

['pi:kɔk]
danh từ
(động vật học) con công trống
peacock feathers
lông công
proud as a peacock
như proud
nội động từ
vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ
ngoại động từ
(to peacock oneself upon) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)


/'pi:kɔk/

danh từ
(động vật học) con công (trống)
pround as a peacock vênh vang như con công

nội động từ
vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ

ngoại động từ
to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peacock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.