 | ['pi:sfl] |
 | tính từ |
| |  | hoà bình |
| |  | a peaceful period of history |
| | thời kỳ lịch sử hoà bình |
| |  | peaceful co-existence |
| | sự chung sống hoà bình |
| |  | peaceful uses of atomic energy |
| | sự sử dụng năng lượng nguyên tử vào mục đích hoà bình |
| |  | peaceful nations |
| | những quốc gia yêu chuộng hoà bình |
| |  | thanh thản, thái bình, yên tĩnh |
| |  | a peaceful evening |
| | một buổi tối yên tĩnh |
| |  | a peaceful scene |
| | một cảnh thanh bình |
| |  | a peaceful death |
| | một cái chết thanh thản |
| |  | a peaceful sleep |
| | một giấc ngủ yên tĩnh |
| |  | it's so peaceful out here in the country |
| | ở vùng quê đây thật quá yên tĩnh |