Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pea-souper




pea-souper
['pi:,su:pə]
danh từ
như pea soup
(Ca-na-đa) (từ lóng) người Ca-na-đa dòng dõi Pháp


/'pi:,su:pə/

danh từ
(thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-soup)
(Ca-na-đa) (từ lóng) người Ca-na-đa dòng dõi Pháp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.