![](img/dict/02C013DD.png) | [pays] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước, xứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays chauds |
| xứ nóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays en voie de développement |
| nước đang phát triển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays industriel / agricole |
| nước công nghiệp / nông nghiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Frontières d'un pays |
| biên giới của một nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traditions d'un pays |
| truyền thống của một nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổ quốc, quê hương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | pays des oranges |
| xứ sở của cam |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La France est le pays du vin |
| Pháp là xứ sở của rượu vang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retourner au pays |
| trở về quê hương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nghe An, pays de l'oncle Ho |
| Nghệ An, quê hương của Bác Hồ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (danh từ giống cái payse) người đồng hương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est mon pays |
| anh ấy là người đồng hương của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arriver de son pays |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngờ nghệch, quê mùa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le mal du pays |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhớ quê hương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du pays |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sản xuất ở) địa phương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être bien de son pays |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngờ nghệch, quê mùa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire voir du pays à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm khó dễ cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | haut pays |
| ![](img/dict/633CF640.png) | miền núi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mal du pays |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự nhớ quê hương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nul n'est prophète en (dans) son pays |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bụt chùa nhà không thiêng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pays d'accueil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao) nước chủ nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pays de cocagne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xứ lạc thú (trong tưởng tượng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pays de connaissance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nơi quen thuộc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vấn đề thông thạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pays perdu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nơi xa lắc xa lơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se conduire comme en pays conquis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngang nhiên trâng tráo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voir du pays |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đây đi đó |