|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paume
![](img/dict/02C013DD.png) | [paume] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gan bàn tay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) trò chơi bóng quần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer à la paume | | chơi bóng quần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) mộng ghép (đồ gỗ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn tay (đơn vị đo chiều dài cây lanh, cay gai dầu, bằng bề ngang bàn tay) |
|
|
|
|