Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paume


[paume]
danh từ giống cái
gan bàn tay
(thể dục thể thao) trò chơi bóng quần
Jouer à la paume
chơi bóng quần
(kỹ thuật) mộng ghép (đồ gỗ)
bàn tay (đơn vị đo chiều dài cây lanh, cay gai dầu, bằng bề ngang bàn tay)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.