![](img/dict/02C013DD.png) | [patte] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chân, cẳng (động vật) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Patte de chien |
| chân chó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Patte de mouche |
| chân ruồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pattes de devant |
| chân trước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) chân, tay (người) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir les pattes sales |
| chân tay bẩn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se casser une patte |
| bị gãy một chân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) hoa tay, sự khéo tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peintre qui a de la patte |
| hoạ sĩ có hoa tay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) lưỡi (neo) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đinh móc, móc sắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nẹp áo; nắp túi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngòi kẻ giấy nhạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à pattes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đi bộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un fil à la patte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) có sự vướng víu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir une patte folle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi khập khiễng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bas les pattes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) bỏ chân xuống, đừng mó máy vào đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chien qui lève la patte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chó giơ chân lên (để đái) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de patte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) lời châm chọc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khéo tay, có hoa tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ça ne casse pas trois pattes à un canard |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì đặc sắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir plein les pattes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mệt mỏi vì đi bộ quá nhiều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être entre les pattes de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) lọt vào tay ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire patte de velours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rụt móng chân vào (mèo) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) vờ mơn trớn để tìm cách hãm hại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | graisser la patte à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đút lót tiền cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher à quatre pattes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bò |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher sur trois pattes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (máy móc) chạy kém, vận hành kém |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre la patte sur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) bắt chước, tóm được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | montrer patte blanche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra đúng mật hiệu, nói đúng mật hiệu để vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mouton à cinq pattes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | con vật kì lạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne remuer ni pied ni patte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không nhúc nhích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | patte d' épaule |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cầu vai (áo bộ đội) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pattes d'araignée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngón tay dài ngoằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pattes de lapin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | râu má ngắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pattes de mouche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chữ viết như gà bới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | retomber sur ses pattes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thoát khỏi bước gian nguy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se fourrer dans les pattes de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rơi vào tay ai, phụ thuộc vào ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se tirer (sortir) des pattes de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thoát khỏi tay ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer dans les pattes de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây khó khăn cho ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xảo trá cản trở công việc của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sous la patte de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sa vào tay ai |