![](img/dict/02C013DD.png) | [patron] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thánh bản mệnh; thánh bảo hộ, thánh bảo trợ (cho một nghề, một thành phố...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Patron d'un café |
| chủ tiệm cà phê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Patron d'un hôtel |
| chủ khách sạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La bonne a la confiance de ses patrons |
| chị giúp việc được lòng chủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rapports entre patron et ouvrier |
| mối quan hệ chủ thợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thầy chỉ đạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les internes et leur patron |
| các sinh viên y khoa nội trú và thầy chỉ đạo của họ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Patron de thèse |
| thầy chỉ đạo luận án |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuyền trưởng (thuyền đánh cá) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) người bảo nô (cổ La Mã) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | deux patrons font chavirer la barque |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều sãi không ai đóng cửa chùa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cha chung không ai khóc |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bonne, domestique. Garçon. Apprenti, employé, ouvrier, personnel |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mẫu cắt (quần áo) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mẫu tô (mẫu thủng để tô màu) |