|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patrolman
patrolman![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'troulmæn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều patrolmen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người của một tổ chức lái xe ô tô thuê để đi tuần tra trên đường phố và giúp đỡ những người lái ô tô đang gặp khó khăn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát đi tuần một khu vực nào đó; cảnh sát tuần tra |
/pə'troulmæn/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát
|
|
|
|