Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patriote


[patriote]
danh từ giống đực
người yêu nước
(từ cũ; nghĩa cũ) đồng bào
tính từ
yêu nước
phản nghĩa Cosmopolite.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.