Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patriciat


[patriciat]
danh từ giống đực
(sử học) tước thái công
thân thế qúy tộc patrixi; hàng quý tộc patrixi (cổ La Mã)
(văn học) quý tộc
phản nghĩa Plèbe


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.