|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patient
![](img/dict/02C013DD.png) | [patient] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiên nhẫn, nhẫn nại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bền gan, kiên trì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) bị động | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fougeux, impatient, vif, violent | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người sắp bị hành tội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bệnh bị mổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bệnh, bệnh nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le médecin et ses patients | | bác sĩ và bệnh nhân |
|
|
|
|