Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patient





patient
['pei∫nt]
tính từ
kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
patient of
chịu đựng một cách kiên nhẫn
có thể nhận, phù hợp với
the facts are patient of two interpretations
những sự việc đó có thể có hai cách giải thích
danh từ
bệnh nhân; người bệnh
bệnh nhân đăng ký chữa trị lâu dài với bác sĩ


/'peiʃənt/

tính từ
kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí !patient of
chịu đựng một cách kiên nhẫn
có thể nhận, phù hợp với
the facts are patient of two interpretation những sự việc đó có thể có hai cách giải thích

danh từ
người bệnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "patient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.