|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paternoster
paternoster![](img/dict/02C013DD.png) | [,pætə'nɔstə(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài kinh cầu Chúa (nhất là tụng bằng tiếng La-tinh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạt (ở chuỗi tràng hạt) | | ![](img/dict/809C2811.png) | devil's paternoster | | ![](img/dict/633CF640.png) | câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng | | ![](img/dict/809C2811.png) | no penny, no paternoster | | ![](img/dict/633CF640.png) | hết tiền thì hết người hầu hạ |
/'pætə'nɔstə/
danh từ
bài kinh tụng Chúa
hạt (ở chuỗi tràng hạt) !devil's paternoster
câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng !no penny, no paternoster
hết tiền thì hết người hầu hạ
|
|
|
|