Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patency




patency
['peitənsi]
danh từ
tình trạng mở (cửa...)
(nghĩa bóng) sự rõ ràng, sự hiển nhiên


/'peitənsi/

danh từ
tình trạng mở (cửa...)
(nghĩa bóng) sự rõ ràng, sự hiển nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "patency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.